[Ocean Omega3 Series]Có nhiều yếu tố liên quan mật thiết đến bệnh tăng huyết áp, có thể kể đến như di truyền, tuổi tác, cân nặng, lối sinh hoạt… và đặc biệt là chế độ dinh dưỡng. Bằng cách bắt đầu một số thói quen ăn uống mới, bao gồm giảm lượng muối, đếm calo và theo dõi khẩu phần ăn nạp vào cơ thể, các bệnh nhân tăng huyết áp có thể kiểm soát, ngăn ngừa và giảm thiểu các triệu chứng bệnh.
Chế độ ăn có ảnh hưởng thế nào đến bệnh cao huyết áp
- Muối
Ăn mặn là một trong những nguyên nhân chính gây tăng huyết áp. Muối giữ nước trong cơ thể, làm tăng thể tích tuần hoàn, tăng lượng máu tới thận và gây áp lực lên thận. Khi đó cơ thể tìm cách đào thải natri để cân bằng nồng độ các ion trong máu bằng cách tăng tỷ lệ lọc cầu thận. Nếu khả năng đào thải natri của thận bị suy giảm, huyết áp sẽ tăng.
Ngoài ra, nồng độ natri trong máu cao cũng làm tăng áp lực ngoại vi, làm thay đổi cấu trúc và độ đàn hồi của thành mạch, từ đó dẫn đến tăng huyết áp.
- Chất béo bão hòa và chất béo trans
Những chất béo này có thể góp phần làm tăng cholesterol và làm hẹp các mạch máu, dẫn đến tăng áp lực máu. Cả chất béo bão hòa và chất béo trans đều có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tim mạch, thông qua việc tăng cholesterol LDL và gây rối loạn chức năng nội mô.
- Rượu, bia và các đồ uống có cồn
Alcohol có nhiều tác động xấu tới huyết áp và có thể gây tăng huyết áp. Uống rượu quá mức, đặc biệt là uống nhiều trong một lần hoặc qua nhiều ngày, có thể dẫn đến tăng huyết áp lâu dài và nguy cơ cao về các vấn đề tim mạch. Các cơ chế gây tăng huyết áp do rượu bao gồm việc làm mất cân bằng hệ thống thần kinh trung ương, tăng hoạt động của hệ thống giao cảm, kích thích hệ thống renin-angiotensin-aldosterone, tăng mức cortisol, và tăng phản ứng mạch máu do sự tăng nồng độ calcium trong tế bào.
- Kali
Kali đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì huyết áp ổn định. Một lượng Kali không đủ trong chế độ ăn uống có thể gây tăng huyết áp. Kali giúp cân bằng lượng Natri trong cơ thể và giảm áp lực lên mạch máu, từ đó giúp giảm huyết áp.
- Đường và tinh bột
Tiêu thụ quá nhiều đường và tinh bột có thể gây tăng cân và ảnh hưởng tiêu cực đến huyết áp. Tăng cân và béo phì là các yếu tố nguy cơ gây tăng huyết áp. Đường và tinh bột có thể gây tăng cân do hàm lượng calo cao và ít cung cấp chất dinh dưỡng thiết yếu.
- Chất béo không bão hòa
Ngược lại với chất béo bão hòa, chất béo không bão hòa (như Omega 3 trong dầu ô liu, cá, và hạt) có thể giúp cải thiện sức khỏe mạch máu và giảm huyết áp. Các nghiên cứu chỉ ra rằng chất béo không bão hòa có thể giảm cholesterol “xấu” LDL và cải thiện chức năng nội mô, từ đó giúp giảm huyết áp..
- Trái cây và rau củ
Chế độ ăn giàu trái cây và rau củ, đặc biệt là những thực phẩm chứa nhiều chất xơ, có thể giúp giảm huyết áp. Chất xơ có thể giúp cải thiện quản lý cân nặng và sức khỏe mạch máu, từ đó giảm nguy cơ tăng huyết áp.
Thế nào là chế độ ăn lành mạnh giúp phòng ngừa biến chứng tim mạch do cao huyết áp?
Một chế độ ăn lành mạnh giúp phòng ngừa biến chứng tim mạch do cao huyết áp thường bao gồm các nguyên tắc sau:
- Chế độ ăn DASH
Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế để giúp phòng ngừa hoặc điều trị cao huyết áp và cũng có thể giúp giảm cholesterol LDL liên quan đến các bệnh tim mạch. Chế độ này bao gồm thực phẩm giàu kali, canxi, magiê, chất xơ và protein; ít chất béo bão hòa; và ít muối. Chế độ DASH khuyến nghị một lượng cụ thể từ mỗi nhóm thực phẩm dựa trên nhu cầu calo hàng ngày.
- Chế độ ăn giàu dinh dưỡng tốt
Một chế độ ăn lành mạnh nên bao gồm nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, các sản phẩm từ sữa ít chất béo, gia cầm không da, cá, các loại hạt và dầu thực vật. Hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa và chất béo trans, đồ uống có cồn, muối, thịt giàu chất béo và các thực phẩm nhiều đường.
- Hạn chế rượu, bia, đồ uống có cồn
- Không hút thuốc lá
Những thay đổi trong chế độ dinh dưỡng này không chỉ hỗ trợ quản lý huyết áp hiệu quả mà còn giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác.
Bệnh nhân cần lưu ý gì khi bị cao huyết áp
Đối với bệnh nhân bị huyết áp cao, ngoài những lưu ý về chế độ dinh dưỡng đã đề cập ở trên còn có một số biện pháp để kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch:
- Theo dõi huyết áp: Việc theo dõi huyết áp thường xuyên là rất cần thiết, giúp phòng ngừa các biến chứng tim mạch. Bệnh nhân tăng huyết áp có thể tự theo dõi huyết áp tại nhà bằng máy đo huyết áp. Thông thường đo huyết áp hay được tiến hành vào mỗi buổi sáng xong bệnh nhân có thể kiểm tra nhiều lần trong ngày để so sánh các chỉ số.
- Tăng hoạt động thể chất: Hoạt động thể chất thường xuyên, chẳng hạn như đi bộ nhanh hoặc đạp xe ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày một tuần, có thể giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh và giảm huyết áp.
- Tuân thủ dùng thuốc: Nếu được kê đơn thuốc hạ huyết áp, bệnh nhân cần phải dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Bao gồm: uống đúng thuốc, đúng liều, đúng giờ.
- Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng mãn tính có thể góp phần gây ra huyết áp cao. Các bệnh nhân tăng huyết áp có thể áp dụng các kỹ thuật như thở sâu, thiền hoặc yoga để kiểm soát căng thẳng.
- Kiểm tra sức khỏe thường xuyên: Việc khám sức khỏe định kỳ không chỉ giúp kiểm soát huyết áp mà còn giúp phát hiện sớm và ngăn ngừa các bệnh lý khác.
- Hiểu và quản lý các yếu tố nguy cơ: Biết và quản lý các yếu tố nguy cơ cá nhân đối với bệnh cao huyết áp, chẳng hạn như tiền sử gia đình, tuổi tác và các tình trạng bệnh lý có sẵn, là rất quan trọng để ngăn ngừa và kiểm soát các biến chứng do tăng huyết áp gây ra.
Xem thêm: [REVIEW] Ocean Plus có tốt không? Mua ở đâu chính hãng?